Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trước mặt



adj
in front of

[trước mặt]
in front of...; in the presence of...
Ông ta đánh bà ta trước mặt các con
He hit her in front of the children
Đừng nhắc gì chuyện đó trước mặt nó!
Say nothing about it in his presence!
xem đối diện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.